Có 2 kết quả:
嘈杂声 cáo zá shēng ㄘㄠˊ ㄗㄚˊ ㄕㄥ • 嘈雜聲 cáo zá shēng ㄘㄠˊ ㄗㄚˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noise
(2) din
(2) din
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noise
(2) din
(2) din
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0